--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉ dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉ dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ dạ
+
To one's heart's content
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phỉ dạ"
:
phải đạo
phải đúa
pháo dây
pháo đài
pháo đại
phát đạt
phật đài
phế đế
phi đội
phỉ dạ
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
phỉ dạ
:
To one's heart's content
+
incurability
:
sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh)
+
phẫn chí
:
Be bitterly disappointed,be angered by disappointment
+
bột nhão
:
Pastry
+
thank
:
cám ơn, biết ơnthank you cám ơn anhno, thank you không, cám ơn anh (nói để từ chối)